Có 1 kết quả:
泥古 nì gǔ ㄋㄧˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stick-in-the-mud
(2) to stick to old ways
(3) stubbornly conservative
(2) to stick to old ways
(3) stubbornly conservative
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0